Characters remaining: 500/500
Translation

rao hàng

Academic
Friendly

Từ "rao hàng" trong tiếng Việt có nghĩathông báo, quảng cáo về sản phẩm hay hàng hóa để mọi người biết đến có thể mua. Từ này thường được sử dụng trong các hoạt động buôn bán, thương mại hoặc quảng cáo.

Giải thích chi tiết:
  • Rao: hành động nói, thông báo, hoặc quảng cáo.
  • Hàng: Chỉ những sản phẩm, hàng hóa người ta có thể mua hoặc bán.
Cách sử dụng:
  1. Trong quảng cáo:

    • "Cửa hàng chúng tôi sẽ rao hàng giảm giá vào cuối tuần này." (Cửa hàng sẽ thông báo về chương trình giảm giá để khách hàng biết đến mua.)
  2. Trên mạng xã hội:

    • "Tôi sẽ rao hàng một chiếc điện thoại trên Facebook." (Tôi sẽ quảng cáo bán chiếc điện thoại trên mạng xã hội.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh doanh, "rao hàng" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "rao hàng online", "rao hàng qua mạng", có nghĩaquảng cáo sản phẩm trên các nền tảng trực tuyến.
  • "Rao hàng" cũng có thể được sử dụng trong các sự kiện, dụ: "Chúng tôi tổ chức hội chợ để rao hàng các sản phẩm thủ công."
Biến thể từ gần giống:
  • Rao bán: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường cụ thể hơn về hành động bán hàng.
  • Quảng cáo: một từ khác có nghĩa gần giống, nhưng "quảng cáo" thường mang tính chính thức hơn có thể không chỉ dừng lạiviệc rao hàng.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Quảng : Tương tự như "rao hàng", nhưng thường dùng trong một bối cảnh rộng hơn, không chỉ dừng lạihàng hóa còn có thể các sự kiện, dịch vụ.
  • Tiếp thị: một khái niệm rộng hơn, liên quan đến các chiến lược để quảng bán hàng hóa.
Lưu ý:
  • "Rao hàng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, có thể không phù hợp trong các tình huống trang trọng hay chính thức.
  1. Làm cho người ta biết phẩm chất hàng hóa để đến mua: Rao hàng trên báo.

Comments and discussion on the word "rao hàng"